Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结邻

{neighbourship } , tình trạng ở gần, tình hàng xóm láng giềng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结间部

    { internode } , (thực vật học) gióng, lóng
  • 结队

    { troop } , đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, đội hướng đạo sinh, (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại...
  • 结霜

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 结露水

    { dew } , sương, (thơ ca) sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
  • 绔叉

    { underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
  • 绔带

    { bracing } , làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
  • { circuitousness } , sự loanh quanh, sự vòng quanh { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...),...
  • 绕以花园

    { enwreathe } , kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai), bện tết
  • 绕回

    { retrace } , vạch lại, kẻ lại, vẽ lại, truy cứu gốc tích, hồi tưởng lại, trở lại (con đường cũ); thoái lui
  • 绕圈子

    { go round } , đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe)
  • 绕成线球

    { clew } , cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, (hàng hải) dây treo võng, (hàng hải) góc buồm phía trước, từ đầu đến chân, (hàng...
  • 绕柱式

    { peristyle } , (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...), khoảng có hàng cột bao quanh
  • 绕舌地

    { chattily } , dông dài, huyên thuyên
  • 绕舌的

    { chatty } , thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác
  • 绕舌的人

    { magpie } , (động vật học) người hay nói, người hay ba hoa
  • 绕行

    { circumambulate } , đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì), đi dạo, chỗ này, chỗ nọ, (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co { circumvent...
  • 绕行的

    { circuitous } , loanh quanh, vòng quanh
  • 绕路

    { detour } , khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
  • 绕路而行

    { detour } , khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
  • 绕转

    { revolve } , suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí), làm cho (bánh xe...) quay tròn, quay tròn, xoay quanh (bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top