Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绕过

{bypass } , đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường rẽ, sun, lỗ phun hơi đốt phụ, làm đường vòng (ở nơi nào), đi vòng, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绕道的

    { roundabout } , theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ đường vòng...
  • { paint } , sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn,...
  • 绘具箱

    { paintbox } , hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ
  • 绘制

    { design } , đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu...
  • 绘图

    { drawing } , sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức...
  • 绘图员

    { drawer } , người kéo; người nhổ (răng), người lính (séc...), người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy...
  • 绘图器

    { pantography } , cách vẽ truyền
  • 绘图机

    { graph plotter } , (Tech) máy vẽ đồ thị
  • 绘图缩放仪

    { eidograph } , máy thu phóng tranh vẽ
  • 绘画

    Mục lục 1 {brushwork } , phong cách vẽ riêng của một nghệ sự 2 {paint } , sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn,...
  • 绘画作品

    { paint } , sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn,...
  • 绘画地

    { pictorially } , bằng hình tượng, bằng tranh ảnh, có trành ảnh
  • 绘画的

    { painterly } , (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ { pictorial } , (thuộc) tranh ảnh; diễn tả...
  • 绘画般地

    { picturesquely } , đẹp, gây ấn tượng mạnh, (NGôN) cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn), kỳ quặc, khác...
  • { give } , cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả...
  • 给…上手铐

    { manacle } , khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), khoá tay lại, (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại
  • 给…上轭

    { yoke } , sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái...
  • 给…作序

    { preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở...
  • 给…保险

    { insure } , bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), đảm bảo, làm cho chắc chắn), ký hợp đồng bảo hiểm
  • 给…出谜

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top