Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

给…打气

{pep } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí, thuốc kích thích làm cho hăng lên, lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 给…打电话

    { Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói {...
  • 给…换底

    { foot } , chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía...
  • 给…掌舵

    { helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh...
  • 给…摄影

    { lens } , thấu kính, kính lúp; kính hiển vi, ống kính (máy ảnh), chụp ảnh; quay thành phim
  • 给…服药

    { physic } , thuật điều trị; nghề y, (thông tục) thuốc, cho thuốc (người bệnh)
  • 给…权利

    { entitle } , cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...)
  • 给…洗澡

    { bath } , sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, (số nhiều) nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ máu, tắm
  • 给…用药

    { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập...
  • 给…着衣

    { invest } , đầu tư, trao (quyền) cho; dành (quyền) cho, khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho, truyền cho (ai) (đức tính...), làm lễ...
  • 给…称号

    { entitle } , cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...)
  • 给…穿盔甲

    { Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện
  • 给…穿衣

    { clothe } , mặc quần áo cho, phủ, che phủ { enclothe } , mặc quần áo cho { toilet } , sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm,...
  • 给…穿袜

    { sock } , bít tất ngắn cổ, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, để lót (để vào...
  • 给…穿鞋

    { shoe } , giày, sắt bị móng (ngựa...), miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), vật hình giày, tài sản có nhiều người...
  • 给…衣服

    { clothe } , mặc quần áo cho, phủ, che phủ
  • 给…装吊闸

    { portcullis } , khung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thành)
  • 给…装钢板

    { plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;...
  • 给…装铃

    { bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai...
  • 给…讲课

    { lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết...
  • 给…调味

    { zest } , điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, sự thích thú, (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top