Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

给…讲课

{lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 给…调味

    { zest } , điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, sự thích thú, (từ cổ,nghĩa...
  • 给…题名

    { entitle } , cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...)
  • 给与

    { bestowal } , sự tặng, sự cho { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường)...
  • 给与…特权

    { privilege } , đặc quyền, đặc ân, cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai), miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
  • 给与…能量

    { energize } , làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, hoạt động mạnh mẽ
  • 给与动机

    { motivate } , thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
  • 给与奖助金

    { subsidize } , trợ cấp, phụ cấp
  • 给与安慰

    { solace } , sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả, lời an ủi, an ủi, uý lạo, làm khuây khoả
  • 给与报酬

    { remunerate } , thưởng, trả công, đền đáp, trả tiền thù lao
  • 给与生命的

    { life -giving } , truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí
  • 给与生气

    { vivification } , sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí { vivify } , làm cho hoạt động; làm...
  • 给与营养物

    { nurture } , đồ ăn, sự nuôi dưỡng, sự giáo dục, nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục
  • 给与补助金

    { subsidize } , trợ cấp, phụ cấp
  • 给两眼用的

    { binocular } , hai kính mắt
  • 给予

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
  • 给予保护的

    { protective } , bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (về kinh tế), phòng ngừa
  • 给予娶妻

    { wive } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người...
  • 给予活力

    { vitalize } , tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho
  • 给予灵感的

    { inspirational } , (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng, truyền cảm hứng; gây cảm hứng
  • 给予物

    { giving } , sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top