Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

给…调味

{zest } , điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, sự thích thú, (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 给…题名

    { entitle } , cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...)
  • 给与

    { bestowal } , sự tặng, sự cho { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường)...
  • 给与…特权

    { privilege } , đặc quyền, đặc ân, cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai), miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
  • 给与…能量

    { energize } , làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, hoạt động mạnh mẽ
  • 给与动机

    { motivate } , thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
  • 给与奖助金

    { subsidize } , trợ cấp, phụ cấp
  • 给与安慰

    { solace } , sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả, lời an ủi, an ủi, uý lạo, làm khuây khoả
  • 给与报酬

    { remunerate } , thưởng, trả công, đền đáp, trả tiền thù lao
  • 给与生命的

    { life -giving } , truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí
  • 给与生气

    { vivification } , sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí { vivify } , làm cho hoạt động; làm...
  • 给与营养物

    { nurture } , đồ ăn, sự nuôi dưỡng, sự giáo dục, nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục
  • 给与补助金

    { subsidize } , trợ cấp, phụ cấp
  • 给两眼用的

    { binocular } , hai kính mắt
  • 给予

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
  • 给予保护的

    { protective } , bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (về kinh tế), phòng ngừa
  • 给予娶妻

    { wive } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người...
  • 给予活力

    { vitalize } , tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho
  • 给予灵感的

    { inspirational } , (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng, truyền cảm hứng; gây cảm hứng
  • 给予物

    { giving } , sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết
  • 给予生机

    { organize } , tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top