Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

给与安慰

{solace } , sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả, lời an ủi, an ủi, uý lạo, làm khuây khoả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 给与报酬

    { remunerate } , thưởng, trả công, đền đáp, trả tiền thù lao
  • 给与生命的

    { life -giving } , truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí
  • 给与生气

    { vivification } , sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí { vivify } , làm cho hoạt động; làm...
  • 给与营养物

    { nurture } , đồ ăn, sự nuôi dưỡng, sự giáo dục, nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục
  • 给与补助金

    { subsidize } , trợ cấp, phụ cấp
  • 给两眼用的

    { binocular } , hai kính mắt
  • 给予

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
  • 给予保护的

    { protective } , bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (về kinh tế), phòng ngừa
  • 给予娶妻

    { wive } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người...
  • 给予活力

    { vitalize } , tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho
  • 给予灵感的

    { inspirational } , (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng, truyền cảm hứng; gây cảm hứng
  • 给予物

    { giving } , sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết
  • 给予生机

    { organize } , tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức,...
  • 给予痛苦的

    { sore } , đau, đau đớn, tức giận, tức tối; buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề), (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • 给予者

    { giver } , người cho, người biếu, người tặng
  • 给予自治权

    { enfranchise } , giải phóng, cho tự do, ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố), cho được quyền bầu cử
  • 给予荣誉

    { credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự...
  • 给予选举权

    { enfranchise } , giải phóng, cho tự do, ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố), cho được quyền bầu cử
  • 给于住宿

    { tabernacle } , rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng, tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ), (nghĩa bóng) ở tạm thời, (nghĩa...
  • 给人休息的

    { restful } , yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top