Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

给予痛苦的

{sore } , đau, đau đớn, tức giận, tức tối; buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, cau cau có có, gắt như mắn tôm, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu, điểm dễ làm chạm lòng, đau, ác nghiệt, nghiêm trọng, chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét, (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 给予者

    { giver } , người cho, người biếu, người tặng
  • 给予自治权

    { enfranchise } , giải phóng, cho tự do, ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố), cho được quyền bầu cử
  • 给予荣誉

    { credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự...
  • 给予选举权

    { enfranchise } , giải phóng, cho tự do, ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố), cho được quyền bầu cử
  • 给于住宿

    { tabernacle } , rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng, tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ), (nghĩa bóng) ở tạm thời, (nghĩa...
  • 给人休息的

    { restful } , yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
  • 给人好感的

    { prepossessing } , làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
  • 给人痛苦的

    { afflictive } , làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, mang tai hoạ, mang hoạn nạn
  • 给人美感的

    { sensuous } , (thuộc) giác quan; do giác quan; ảnh hưởng đến giác quan, ưa nhục dục, ưa khoái lạc dâm dục
  • 给以产业

    { dower } , của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ), của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, để lại của thừa...
  • 给以嫁妆

    { dower } , của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ), của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, để lại của thừa...
  • 给以报酬

    { guerdon } , (thơ ca) phần thưởng, (thơ ca) thưởng
  • 给以特权

    { franchise } , quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
  • 给养

    { nourish } , nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)
  • 给吃得过多

    { overfeed } , cho ăn quá mức, ăn quá mức, ăn quá nhiều
  • 给回扣

    { rebate } , việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ,nghĩa...
  • 给水栓

    { hydrant } , vòi nước máy (ở đường phố)
  • 给水管

    { service pipe } , ống dẫn nước; ống dẫn hơi
  • 给水箱

    { feed -tank } ,trough) /\'fi:dtɔf/, (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ
  • 给煤弄黑的

    { smutty } , có vết bẩn, có vết nhọ nồi, tục tĩu, dâm ô, bị bệnh than (cây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top