Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绝妙地

{ripping } , (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ


{miracle } , phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play), kỳ diệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绝妙的

    Mục lục 1 {ripping } , (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ 2 {scrumptious...
  • 绝妙的东西

    { stunner } , (từ lóng) người cừ khôi, người rất thú vị, chuyện hay, chuyện lý thú
  • 绝密

    { top secret } , tối mật
  • 绝对

    Mục lục 1 {absolute } , tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc...
  • 绝对不败

    { invincibility } , tính vô địch, tính không thể bị đánh bại, tính không thể khắc phục được (khó khăn...)
  • 绝对主权

    { autarchy } , chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky
  • 绝对可靠的

    { infallible } , không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
  • 绝对地

    { absolutely } , tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên;...
  • 绝对必要的

    { indispensable } , rất cần thiết, không thể thiếu được, bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...), người...
  • 绝对无误地

    { infallibly } , tuyệt đối, hoàn toàn, luôn luôn
  • 绝对权

    { imperium } , quyền tuyệt đối, đế quốc, (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp
  • 绝对温标

    { Kelvin } , Kilôoat giờ, thang nhiệt kenvin
  • 绝对的

    Mục lục 1 {absolute } , tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc...
  • 绝对真理的

    { apodeictic } , rõ ràng, xác thực, hiển nhiên { apodictic } , rõ ràng, xác thực, hiển nhiên
  • 绝对禁酒

    { teetotalism } , chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu
  • 绝对禁酒的

    { teetotal } , chống uống rượu bài rượu, (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ
  • 绝对禁酒者

    { teetotaler } , người kiêng rượu hoàn toàn
  • 绝对论

    { absolutism } , (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
  • 绝对论者

    { absolutist } , (chính trị) người theo chính thể chuyên chế
  • 绝技

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top