Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绝对真理的

{apodeictic } , rõ ràng, xác thực, hiển nhiên


{apodictic } , rõ ràng, xác thực, hiển nhiên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绝对禁酒

    { teetotalism } , chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu
  • 绝对禁酒的

    { teetotal } , chống uống rượu bài rượu, (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ
  • 绝对禁酒者

    { teetotaler } , người kiêng rượu hoàn toàn
  • 绝对论

    { absolutism } , (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
  • 绝对论者

    { absolutist } , (chính trị) người theo chính thể chuyên chế
  • 绝技

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 绝无错误的

    { infallible } , không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
  • 绝望

    { despair } , sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng { despairingly } , chán chường,...
  • 绝望地

    { hopelessly } , tuyệt vọng, vô vọng
  • 绝望的

    { despairing } , hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng { hopeless } , không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế,...
  • 绝灭

    { extinguishment } , sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự thanh toán,...
  • 绝热器

    { insulator } , người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly
  • 绝热的

    { adiabatic } , (vật lý) đoạn nhiệt
  • 绝热线

    { adiabat } , (Tech) đường đoạn nhiệt
  • 绝然

    tuyệt nhiên (hoàn toàn, triệt để)
  • 绝种

    { extinction } , sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt,...
  • 绝经期

    { menopause } , (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
  • 绝缘

    { disconnexion } , sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt, sự cắt { insulated...
  • 绝缘体

    { dielectric } , (Tech) điện môi { insulator } , người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly { non -conductor...
  • 绝缘的

    { insulating } , cách điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top