Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

统一办公室

{open-plan } , không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 统一化

    { unionization } , sự tổ chức thành công đoàn
  • 统一性

    { oneness } , tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính...
  • 统一的

    { uniform } , đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân...
  • 统帅

    { command } , lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự...
  • 统治

    Mục lục 1 {dominion } , quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh địa (phong kiến), lãnh thổ...
  • 统治上的

    { governmental } , (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền
  • 统治地区

    { rulership } , sự thống trị, quyền lực
  • 统治权

    { imperium } , quyền tuyệt đối, đế quốc, (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp { mastery...
  • 统治民族

    { herrenvolk } , giống người thượng đẳng, (phát xít Đức coi người Đức là giống người thượng đẳng)
  • 统治的

    { regnant } , đang trị vì, đang thịnh hành; đang được ưa chuộng { ruling } , sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ...
  • 统治者

    Mục lục 1 {archon } , (sử học) quan chấp chính (cổ Hy,Lạp) 2 {dey } , quốc trưởng An,giê,ri (trước 1830) 3 {governor } , kẻ thống...
  • 统治者的

    { gubernatorial } , (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến, (thuộc) chính phủ, (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú
  • 统统

    { Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng...
  • 统觉

    { apperception } , (tâm lý học) tổng giác
  • 统计

    { Statistics } , thống kê, khoa học thống kê
  • 统计上的

    { statistical } , (thuộc) thống kê
  • 统计员

    { statistician } , nhà thống kê, người thống kê
  • 统计学家

    { statistician } , nhà thống kê, người thống kê
  • 统计学的

    { statistic } , (thuộc) thống kê { statistical } , (thuộc) thống kê
  • 统计学者

    { statist } , nhà thống kê, người thống kê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top