- Từ điển Trung - Việt
统计
Xem thêm các từ khác
-
统计上的
{ statistical } , (thuộc) thống kê -
统计员
{ statistician } , nhà thống kê, người thống kê -
统计学家
{ statistician } , nhà thống kê, người thống kê -
统计学的
{ statistic } , (thuộc) thống kê { statistical } , (thuộc) thống kê -
统计学者
{ statist } , nhà thống kê, người thống kê -
统计完全
{ totally } , hoàn toàn -
统计数值
{ statistic } , (thuộc) thống kê -
统计数字
{ census } , sự điều tra số dân { Statistics } , thống kê, khoa học thống kê -
统计的
{ statistic } , (thuộc) thống kê { statistical } , (thuộc) thống kê -
统辖
Mục lục 1 {governance } , sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản 2 {preside } , ((thường) + at, over) chủ... -
统辖的
{ presidential } , (thuộc) chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tổng thống -
绢丝
{ spun silk } , vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngắn và những mảnh lụa vụn, pha trộn với bông) -
绢印
{ serigraphy } , thuật in bằng lụa -
绢网印花
{ serigraph } , bức in bằng lụa -
绣框
{ taboret } , ghế đẩu, khung thêu { tabouret } , ghế đẩu, khung thêu -
绣花
{ embroider } , thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...) { embroidering } , việc thêu -
绣花样
{ clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay... -
绥靖
{ pacificate } , hoà giải; điều hoà; giảng hoà, an ủi; xoa dịu; làm dịu, bình định; dẹp yên { pacification } , sự bình định,... -
绦虫
{ tapeworm } , (động vật học) sán dây, sán xơ mít -
继…之后
{ succeed } , kế tiếp, tiếp theo, kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.