Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

统辖

Mục lục

{governance } , sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản


{preside } , ((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...), (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao, (âm nhạc) giữ bè (pianô...)


{presidency } , chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống, (Ân), (sử học) quận, bang, quận Ben,gan


{regiment } , (quân sự) trung đoàn, đoàn, lũ, bầy, (quân sự) tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 统辖的

    { presidential } , (thuộc) chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tổng thống
  • 绢丝

    { spun silk } , vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngắn và những mảnh lụa vụn, pha trộn với bông)
  • 绢印

    { serigraphy } , thuật in bằng lụa
  • 绢网印花

    { serigraph } , bức in bằng lụa
  • 绣框

    { taboret } , ghế đẩu, khung thêu { tabouret } , ghế đẩu, khung thêu
  • 绣花

    { embroider } , thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...) { embroidering } , việc thêu
  • 绣花样

    { clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay...
  • 绥靖

    { pacificate } , hoà giải; điều hoà; giảng hoà, an ủi; xoa dịu; làm dịu, bình định; dẹp yên { pacification } , sự bình định,...
  • 绦虫

    { tapeworm } , (động vật học) sán dây, sán xơ mít
  • 继…之后

    { succeed } , kế tiếp, tiếp theo, kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công
  • 继之发生

    { ensue } , xảy ra sau đó, (+ from, on) sinh ra từ, (kinh thánh) tìm kiếm
  • 继发性的

    { secondary } , thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý,địa chất) đại trung sinh, người...
  • 继女

    { daughter -in-law } , con dấu, con gái riêng (của vợ, của chồng) { stepdaughter } , con gái riêng
  • 继子

    { stepson } , con trai riêng
  • 继承

    Mục lục 1 {accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia 2 {heirship } , tư...
  • 继承人

    { heir } , người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp) { heritor } , người...
  • 继承权

    { reversion } , (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi, quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế, sự trở lại (tình...
  • 继承物

    { heritage } , tài sản thừa kế, di sản, (KINH thánh) nhà thờ, giáo hội
  • 继承者

    { successor } , người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
  • 继母

    { stepdame } , (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother) { stepmother } , người mẹ cay nghiệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top