Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绥靖

{pacificate } , hoà giải; điều hoà; giảng hoà, an ủi; xoa dịu; làm dịu, bình định; dẹp yên


{pacification } , sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước


{pacify } , bình định; dẹp yên, làm yên, làm nguôi (cơn giận...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绦虫

    { tapeworm } , (động vật học) sán dây, sán xơ mít
  • 继…之后

    { succeed } , kế tiếp, tiếp theo, kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công
  • 继之发生

    { ensue } , xảy ra sau đó, (+ from, on) sinh ra từ, (kinh thánh) tìm kiếm
  • 继发性的

    { secondary } , thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý,địa chất) đại trung sinh, người...
  • 继女

    { daughter -in-law } , con dấu, con gái riêng (của vợ, của chồng) { stepdaughter } , con gái riêng
  • 继子

    { stepson } , con trai riêng
  • 继承

    Mục lục 1 {accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia 2 {heirship } , tư...
  • 继承人

    { heir } , người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp) { heritor } , người...
  • 继承权

    { reversion } , (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi, quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế, sự trở lại (tình...
  • 继承物

    { heritage } , tài sản thừa kế, di sản, (KINH thánh) nhà thờ, giáo hội
  • 继承者

    { successor } , người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
  • 继母

    { stepdame } , (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother) { stepmother } , người mẹ cay nghiệt,...
  • 继父

    { stepfather } , bố dượng { stepparent } , chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ
  • 继电保护

    { relaying } , sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle trong mạng điện
  • 继续

    Mục lục 1 {continuation } , sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm,...
  • 继续下去

    { proceed } , tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ,...
  • 继续前进

    { forereach } , vượt qua, lao tới trước; đuổi kịp
  • 继续四年的

    { quadrennial } , bốn năm một lần
  • 继续多年的

    { perennial } , có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối), lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn,...
  • 继续存在

    { remain } , đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top