Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

继承权

{reversion } , (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi, quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế, sự trở lại (tình trạng cũ), tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết, (vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 继承物

    { heritage } , tài sản thừa kế, di sản, (KINH thánh) nhà thờ, giáo hội
  • 继承者

    { successor } , người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
  • 继母

    { stepdame } , (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother) { stepmother } , người mẹ cay nghiệt,...
  • 继父

    { stepfather } , bố dượng { stepparent } , chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ
  • 继电保护

    { relaying } , sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle trong mạng điện
  • 继续

    Mục lục 1 {continuation } , sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm,...
  • 继续下去

    { proceed } , tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ,...
  • 继续前进

    { forereach } , vượt qua, lao tới trước; đuổi kịp
  • 继续四年的

    { quadrennial } , bốn năm một lần
  • 继续多年的

    { perennial } , có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối), lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn,...
  • 继续存在

    { remain } , đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn
  • 继续的

    Mục lục 1 {continual } , liên tục, liên miên 2 {continuative } , để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài 3 {continued } , liên...
  • 继续的期间

    { continuance } , sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi...
  • 继续监禁令

    { detainer } , sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ((cũng) writ of detainer)
  • 继续者

    { continuator } , người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)
  • 继续讲

    { resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm...
  • 继续进行

    { proceed } , tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ,...
  • 继起

    { supervene } , xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)
  • 继起的事

    { sequence } , sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ...
  • 绪言

    { exordium } , đoạn mào đầu (diễn văn...) { preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top