Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

继续进行

{proceed } , tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ, (pháp lý) khởi tố, kiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 继起

    { supervene } , xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)
  • 继起的事

    { sequence } , sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ...
  • 绪言

    { exordium } , đoạn mào đầu (diễn văn...) { preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết...
  • 绪言的

    { exordial } , để làm mào đầu (cho một diễn văn...)
  • 绪论

    { exordium } , đoạn mào đầu (diễn văn...) { prolegomena } , lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách) { prolegomenon...
  • 绪论的

    { exordial } , để làm mào đầu (cho một diễn văn...)
  • 绫的一种

    { Florentine } , (thuộc) thành phố Flơ,ren,xơ, người dân Flơ,ren,xơ, lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo)
  • 续任者

    { nominator } , người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng...
  • 续借

    { renew } , hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một...
  • 续发

    { supervention } , sự xảy ra không ngờ, việc xảy ra không ngờ
  • 续租

    { relet } , cho thuê lại, cho mướn lại
  • 续集

    { continuation } , sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở...
  • 绰号

    Mục lục 1 {cognomen } , biệt hiệu; tên họ; tên 2 {epithet } , (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người...
  • 绰号的一种

    { agnomen } /æg\'nɔminə/, tên hiệu, tên lóng
  • Mục lục 1 {colt } , ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để...
  • 绳圈

    { bight } , chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vịnh, vòng, thòng lọng (dây)
  • 绳状的

    { ropy } , đặc quánh lại thành dây
  • 绳的

    { stringy } , có thớ, có sợi; giống sợi dây, quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)
  • 绳索

    { cordage } , (hàng hải) thừng chão { rigging } , sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy...
  • 绳索之一股

    { strand } , (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top