Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绰号的一种

{agnomen } /æg'nɔminə/, tên hiệu, tên lóng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {colt } , ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để...
  • 绳圈

    { bight } , chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vịnh, vòng, thòng lọng (dây)
  • 绳状的

    { ropy } , đặc quánh lại thành dây
  • 绳的

    { stringy } , có thớ, có sợi; giống sợi dây, quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)
  • 绳索

    { cordage } , (hàng hải) thừng chão { rigging } , sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy...
  • 绳索之一股

    { strand } , (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận (của...
  • 绳针

    { toggle } , (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại), (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle,joint),...
  • 维他命

    { vitamine } , như vitamin
  • 维他命的

    { vitaminic } , xem vitamin, thuộc vitamine
  • 维修

    Mục lục 1 {maintain } , giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, bảo vệ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang...
  • 维修人员

    { serviceman } , (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa
  • 维修费

    { upkeep } , sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang
  • 维吉尼亚

    { Virginia } , thuốc lá viaginia
  • 维多利亚

    { Victoria } , xe ngựa bốn bánh mui trần, chim bồ câu victoria, (thực vật học) cây súng Nam Mỹ ((cũng) victoria lily)
  • 维护

    { maintenance } , sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang { preserve } , mứt, khu vực cấm săn,...
  • 维持

    Mục lục 1 {keep } , giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu,...
  • 维持治安

    { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,...
  • 维持生命的

    { life -support } , duy trì sự sống
  • 维持生活的

    { living } , cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang...
  • 维持者

    { sustainer } , nạng chống; thanh chống, điểm tựa; ổ tựa, người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top