Xem thêm các từ khác
-
绳
Mục lục 1 {colt } , ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để... -
绳圈
{ bight } , chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vịnh, vòng, thòng lọng (dây) -
绳状的
{ ropy } , đặc quánh lại thành dây -
绳的
{ stringy } , có thớ, có sợi; giống sợi dây, quánh; chảy thành dây (hồ, keo...) -
绳索
{ cordage } , (hàng hải) thừng chão { rigging } , sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy... -
绳索之一股
{ strand } , (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận (của... -
绳针
{ toggle } , (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại), (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle,joint),... -
维他命
{ vitamine } , như vitamin -
维他命的
{ vitaminic } , xem vitamin, thuộc vitamine -
维修
Mục lục 1 {maintain } , giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, bảo vệ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang... -
维修人员
{ serviceman } , (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa -
维修费
{ upkeep } , sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang -
维吉尼亚
{ Virginia } , thuốc lá viaginia -
维多利亚
{ Victoria } , xe ngựa bốn bánh mui trần, chim bồ câu victoria, (thực vật học) cây súng Nam Mỹ ((cũng) victoria lily) -
维护
{ maintenance } , sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang { preserve } , mứt, khu vực cấm săn,... -
维持
Mục lục 1 {keep } , giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu,... -
维持治安
{ police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,... -
维持生命的
{ life -support } , duy trì sự sống -
维持生活的
{ living } , cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang... -
维持者
{ sustainer } , nạng chống; thanh chống, điểm tựa; ổ tựa, người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.