Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

维他命

{vitamine } , như vitamin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 维他命的

    { vitaminic } , xem vitamin, thuộc vitamine
  • 维修

    Mục lục 1 {maintain } , giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, bảo vệ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang...
  • 维修人员

    { serviceman } , (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa
  • 维修费

    { upkeep } , sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang
  • 维吉尼亚

    { Virginia } , thuốc lá viaginia
  • 维多利亚

    { Victoria } , xe ngựa bốn bánh mui trần, chim bồ câu victoria, (thực vật học) cây súng Nam Mỹ ((cũng) victoria lily)
  • 维护

    { maintenance } , sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang { preserve } , mứt, khu vực cấm săn,...
  • 维持

    Mục lục 1 {keep } , giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu,...
  • 维持治安

    { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,...
  • 维持生命的

    { life -support } , duy trì sự sống
  • 维持生活的

    { living } , cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang...
  • 维持者

    { sustainer } , nạng chống; thanh chống, điểm tựa; ổ tựa, người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ
  • 维数

    { dimension } , chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích thước, đo kích thước...
  • 维生素原

    { previtamin } , (y học) tiền sinh tố
  • 维管性

    { vascularity } , tình trạng có mạch
  • 维那斯

    { Venus } , (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục tình, (thiên văn...
  • 绷圈

    { tambour } , cái trống, khung thêu, thêu trên khung thêu
  • 绷带

    { bandage } , băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó { swathe } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, băng, quần...
  • 绷带卷

    { roller bandage } , (Y) băng cuộn
  • 绷带用麻布

    { lint } , xơ vải (để) buộc vết thương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top