Xem thêm các từ khác
-
维修
Mục lục 1 {maintain } , giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, bảo vệ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang... -
维修人员
{ serviceman } , (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa -
维修费
{ upkeep } , sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang -
维吉尼亚
{ Virginia } , thuốc lá viaginia -
维多利亚
{ Victoria } , xe ngựa bốn bánh mui trần, chim bồ câu victoria, (thực vật học) cây súng Nam Mỹ ((cũng) victoria lily) -
维护
{ maintenance } , sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang { preserve } , mứt, khu vực cấm săn,... -
维持
Mục lục 1 {keep } , giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu,... -
维持治安
{ police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,... -
维持生命的
{ life -support } , duy trì sự sống -
维持生活的
{ living } , cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang... -
维持者
{ sustainer } , nạng chống; thanh chống, điểm tựa; ổ tựa, người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ -
维数
{ dimension } , chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích thước, đo kích thước... -
维生素原
{ previtamin } , (y học) tiền sinh tố -
维管性
{ vascularity } , tình trạng có mạch -
维那斯
{ Venus } , (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục tình, (thiên văn... -
绷圈
{ tambour } , cái trống, khung thêu, thêu trên khung thêu -
绷带
{ bandage } , băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó { swathe } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, băng, quần... -
绷带卷
{ roller bandage } , (Y) băng cuộn -
绷带用麻布
{ lint } , xơ vải (để) buộc vết thương -
绷皮操作
{ straining } , sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.