Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

维那斯

{Venus } , (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục tình, (thiên văn học) sao Kim



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绷圈

    { tambour } , cái trống, khung thêu, thêu trên khung thêu
  • 绷带

    { bandage } , băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó { swathe } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, băng, quần...
  • 绷带卷

    { roller bandage } , (Y) băng cuộn
  • 绷带用麻布

    { lint } , xơ vải (để) buộc vết thương
  • 绷皮操作

    { straining } , sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng
  • 绷紧

    Mục lục 1 {strain } , sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu...
  • 绷脸

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 绷脸的人

    { pouter } , người hờn dỗi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon ((cũng) whitting,Ảpout)
  • { silk } , tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh), nước ngọc (độ óng ánh...
  • 绸制的

    { silken } , mặt quần áo lụa, mượt, óng ánh (như tơ), ngọt xớt (lời nói...), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) bằng lụa, bằng...
  • 绸缎做的

    { satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
  • 绸缎商人

    { mercer } , người buôn bán tơ lụa vải vóc
  • 绸缎般

    { silkiness } , tính mượt, tính óng ánh (như tơ), tính ngọt xớt (lời nói...)
  • 绸锻类

    { silk } , tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh), nước ngọc (độ óng ánh...
  • { heddle } , dây go (khung cửi)
  • 综丝

    { heddle } , dây go (khung cửi)
  • 综合

    Mục lục 1 {colligate } , kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc) 2 {integrate } , hợp thành một thể thống nhất, bổ sung...
  • 综合之人

    { integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân
  • 综合体

    { Synthesis } , sự tổng hợp, xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)
  • 综合化

    { totalization } , sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top