Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绷紧

Mục lục

{strain } , sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi (người); giống (súc vật), căng (dây...); làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm (quyền hành), lạm quyền, ôm (người nào), lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước, (kỹ thuật) làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng, lọc qua (nước), quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức, ra sức


{tenseness } , tình trạng căng, tính căng thẳng


{tension } , sự căng, trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...), (điện học) điện áp


{tighten } , chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绷脸

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 绷脸的人

    { pouter } , người hờn dỗi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon ((cũng) whitting,Ảpout)
  • { silk } , tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh), nước ngọc (độ óng ánh...
  • 绸制的

    { silken } , mặt quần áo lụa, mượt, óng ánh (như tơ), ngọt xớt (lời nói...), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) bằng lụa, bằng...
  • 绸缎做的

    { satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
  • 绸缎商人

    { mercer } , người buôn bán tơ lụa vải vóc
  • 绸缎般

    { silkiness } , tính mượt, tính óng ánh (như tơ), tính ngọt xớt (lời nói...)
  • 绸锻类

    { silk } , tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh), nước ngọc (độ óng ánh...
  • { heddle } , dây go (khung cửi)
  • 综丝

    { heddle } , dây go (khung cửi)
  • 综合

    Mục lục 1 {colligate } , kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc) 2 {integrate } , hợp thành một thể thống nhất, bổ sung...
  • 综合之人

    { integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân
  • 综合体

    { Synthesis } , sự tổng hợp, xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)
  • 综合化

    { totalization } , sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại
  • 综合医院

    { polyclinic } , phòng khám nhiều khoa
  • 综合处理

    { synthesize } , tổng hợp
  • 综合大学

    { university } , trường đại học, tập thể (của một) trường đại học, đội đại học (đội thể thao của một trường...
  • 综合性的

    { all -around } , (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn { omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm,...
  • 综合技术的

    { polytechnic } , bách khoa, trường bách khoa
  • 综合症

    { syndrome } , (y học) hội chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top