Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绷脸的人

{pouter } , người hờn dỗi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon ((cũng) whitting,Ảpout)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { silk } , tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh), nước ngọc (độ óng ánh...
  • 绸制的

    { silken } , mặt quần áo lụa, mượt, óng ánh (như tơ), ngọt xớt (lời nói...), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) bằng lụa, bằng...
  • 绸缎做的

    { satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
  • 绸缎商人

    { mercer } , người buôn bán tơ lụa vải vóc
  • 绸缎般

    { silkiness } , tính mượt, tính óng ánh (như tơ), tính ngọt xớt (lời nói...)
  • 绸锻类

    { silk } , tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh), nước ngọc (độ óng ánh...
  • { heddle } , dây go (khung cửi)
  • 综丝

    { heddle } , dây go (khung cửi)
  • 综合

    Mục lục 1 {colligate } , kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc) 2 {integrate } , hợp thành một thể thống nhất, bổ sung...
  • 综合之人

    { integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân
  • 综合体

    { Synthesis } , sự tổng hợp, xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)
  • 综合化

    { totalization } , sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại
  • 综合医院

    { polyclinic } , phòng khám nhiều khoa
  • 综合处理

    { synthesize } , tổng hợp
  • 综合大学

    { university } , trường đại học, tập thể (của một) trường đại học, đội đại học (đội thể thao của một trường...
  • 综合性的

    { all -around } , (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn { omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm,...
  • 综合技术的

    { polytechnic } , bách khoa, trường bách khoa
  • 综合症

    { syndrome } , (y học) hội chứng
  • 综合的

    Mục lục 1 {combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần 2 {Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ 3 {integrated } , được...
  • 绿内障

    { glaucoma } , (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top