Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

综合

Mục lục

{colligate } , kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)


{integrate } , hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, (toán học) tích phân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...), hợp nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính


{integration } , sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, (toán học) phép tích phân; sự tích phân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)


{Synthesis } , sự tổng hợp, xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)


{synthesize } , tổng hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 综合之人

    { integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân
  • 综合体

    { Synthesis } , sự tổng hợp, xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)
  • 综合化

    { totalization } , sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại
  • 综合医院

    { polyclinic } , phòng khám nhiều khoa
  • 综合处理

    { synthesize } , tổng hợp
  • 综合大学

    { university } , trường đại học, tập thể (của một) trường đại học, đội đại học (đội thể thao của một trường...
  • 综合性的

    { all -around } , (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn { omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm,...
  • 综合技术的

    { polytechnic } , bách khoa, trường bách khoa
  • 综合症

    { syndrome } , (y học) hội chứng
  • 综合的

    Mục lục 1 {combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần 2 {Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ 3 {integrated } , được...
  • 绿内障

    { glaucoma } , (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
  • 绿内障的

    { glaucomatous } , (thuộc) bệnh glôcôm, mắc bệnh glôcôm
  • 绿化

    { virescence } , (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...), màu lục
  • 绿化带

    { green belt } , khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
  • 绿叶

    { greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây { verdurous } , xanh tươi
  • 绿叶的状态

    { foliation } , sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách
  • 绿头苍蝇

    { blowfly } , ruồi xanh, nhặng
  • 绿宝石

    { beryl } , (khoáng chất) berin { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước...
  • 绿岩

    { greenstone } , Pocfia lục, Nefrit
  • 绿帘石

    { epidote } , (khoáng chất) epidot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top