Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

综合性的

{all-around } , (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn


{omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục


{synthetic } , tổng hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 综合技术的

    { polytechnic } , bách khoa, trường bách khoa
  • 综合症

    { syndrome } , (y học) hội chứng
  • 综合的

    Mục lục 1 {combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần 2 {Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ 3 {integrated } , được...
  • 绿内障

    { glaucoma } , (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
  • 绿内障的

    { glaucomatous } , (thuộc) bệnh glôcôm, mắc bệnh glôcôm
  • 绿化

    { virescence } , (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...), màu lục
  • 绿化带

    { green belt } , khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
  • 绿叶

    { greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây { verdurous } , xanh tươi
  • 绿叶的状态

    { foliation } , sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách
  • 绿头苍蝇

    { blowfly } , ruồi xanh, nhặng
  • 绿宝石

    { beryl } , (khoáng chất) berin { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước...
  • 绿岩

    { greenstone } , Pocfia lục, Nefrit
  • 绿帘石

    { epidote } , (khoáng chất) epidot
  • 绿树

    { greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây
  • 绿洲

    { oases } , (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái { oasis } , (địa lý,địa chất)...
  • 绿灯

    { green light } , đèn xanh (tín hiệu giao thông), (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)
  • 绿灰色的

    { glaucous } , xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như quả nho...)
  • 绿玉

    { aquamarine } , ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển { greenstone } , Pocfia lục, Nefrit
  • 绿玉石

    { beryl } , (khoáng chất) berin
  • 绿的

    { green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top