Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

综合的

Mục lục

{combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần


{Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ


{integrated } , được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại


{integrative } , để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)


{synthetical } , tổng hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绿内障

    { glaucoma } , (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
  • 绿内障的

    { glaucomatous } , (thuộc) bệnh glôcôm, mắc bệnh glôcôm
  • 绿化

    { virescence } , (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...), màu lục
  • 绿化带

    { green belt } , khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
  • 绿叶

    { greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây { verdurous } , xanh tươi
  • 绿叶的状态

    { foliation } , sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách
  • 绿头苍蝇

    { blowfly } , ruồi xanh, nhặng
  • 绿宝石

    { beryl } , (khoáng chất) berin { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước...
  • 绿岩

    { greenstone } , Pocfia lục, Nefrit
  • 绿帘石

    { epidote } , (khoáng chất) epidot
  • 绿树

    { greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây
  • 绿洲

    { oases } , (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái { oasis } , (địa lý,địa chất)...
  • 绿灯

    { green light } , đèn xanh (tín hiệu giao thông), (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)
  • 绿灰色的

    { glaucous } , xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như quả nho...)
  • 绿玉

    { aquamarine } , ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển { greenstone } , Pocfia lục, Nefrit
  • 绿玉石

    { beryl } , (khoáng chất) berin
  • 绿的

    { green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin,...
  • 绿皮层

    { phelloderm } , (thực vật học) lục bì
  • 绿皮苹果

    { greening } , (thực vật học) táo lục
  • 绿盘岩

    { propylite } , (khoáng chất) Propilit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top