Xem thêm các từ khác
-
绿盘岩
{ propylite } , (khoáng chất) Propilit -
绿眼睛的
{ green -eyed } , ghen, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông -
绿石英
{ prase } , (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ -
绿矾
{ copperas } , (hoá học) sắt II sunfat kết tinh -
绿砂
{ greensand } , cát xanh -
绿磷
{ greenwood } , rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm -
绿色
Mục lục 1 {grassiness } , tình trạng cỏ dồi dào 2 {green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa... -
绿色的
{ herbaceous } , (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo { jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa... -
绿色盲
{ deuteranopia } , (y học) tật mù màu lục { green -blind } , (y học) mắc chứng mù màu lục -
绿色组织
{ chlorenchyma } , (thực vật) mô giậu; mô diệp lục -
绿色革命
{ green revolution } , (Econ) Cách mạng Xanh.+ Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong trường hợp có sự tăng mạnh trong năng... -
绿茶
{ green tea } , chè xanh -
绿藻之一种
{ chlorella } , (sinh học) rong tiểu câu -
绿藻纲
{ Chlorophyceae } , (thực vật học) táo lục -
绿豆
{ gram } , (như) gramme, (thực vật học) đậu Thổ,nhĩ,kỳ, đậu xanh -
绿锈
{ patina } , lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ) -
绿闪石
{ smaragdite } , (khoáng) Smaragdit -
绿霉素
{ chloromycetin } , (dược học) cloromixetin -
绿青的
{ aeruginous } , có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng -
绿鳕
{ pollack } , (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.