Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缆车的

{telpher } , xe chạy cáp treo, bằng cáp treo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缎子

    { damask } , tơ lụa Đa,mát; gấm vóc Đa,mát, thép hoa Đa,mát, hoa hồng Đa,mát, màu đỏ tươi, dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc...
  • 缎子一般的

    { satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
  • 缎子似的

    { satiny } , như xa tanh, láng bóng
  • 缎子的一种

    { charmeuse } , xa tanh sacmơ
  • 缎帐

    { dossal } , màn treo sau bàn thờ
  • 缎带

    { ribbon } , dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội...
  • 缎木

    { satinwood } , gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới)
  • 缎木木材

    { satinwood } , gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới)
  • 缎的

    { damask } , tơ lụa Đa,mát; gấm vóc Đa,mát, thép hoa Đa,mát, hoa hồng Đa,mát, màu đỏ tươi, dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc...
  • 缓冲

    Mục lục 1 {amortize } , truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ) 2 {buffer } , (kỹ thuật) vật...
  • 缓冲区

    { buffer } , (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc, (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài, (hàng...
  • 缓冲器

    { bumper } , người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm...
  • 缓冲地区

    { glacis } , (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài
  • 缓冲机

    { snubber } , người đột nhiên cấm chỉ, bộ giảm sóc bằng ma sát
  • 缓刑

    { probation } , sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp...
  • 缓刑令

    { reprieve } , (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm...
  • 缓刑犯

    { probationer } , người đang tập sự (y tá, y sĩ...), (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
  • 缓刑的

    { probational } , có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự, (pháp lý) mang tính chất tạm...
  • 缓刑监督官

    { probation officer } , viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
  • 缓办

    { postpone } , hoãn lại, (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top