Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

编制

{framing } , sự làm khung; sự đựng khung, sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình), bộ khung; bộ sườn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 编制目录

    { schedule } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời...
  • 编制者

    { organizer } , người tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn
  • 编剧

    { dramatization } , sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm...
  • 编剧家

    { scenarist } , người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản { screenwriter } , người viết kịch bản...
  • 编发辫

    { cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc...
  • 编史

    { historiography } , việc chép sử; thuật chép sử
  • 编号

    { no . } , (viết tắt) của number { Numbering } , sự ghi số vào cái gì; sự đánh số
  • 编后记

    { afterword } , lời bạt (cuối sách)
  • 编年史

    { chronicle } , sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt vặt; tin vặt...
  • 编年史作者

    { annalist } , người chép sử biên niên
  • 编年史的

    { annalistic } , (thuộc) nhà chép sử biên niên
  • 编成团

    { regiment } , (quân sự) trung đoàn, đoàn, lũ, bầy, (quân sự) tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn
  • 编成小说

    { novelize } , viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
  • 编成歌剧

    { operatize } , viết thành opêra; phổ thành opêra
  • 编成法典

    { codify } , lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá
  • 编成班

    { squad } , (quân sự) tổ, đội, kíp (thợ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao
  • 编成辫

    { braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...),...
  • 编排

    { weave } , kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi...
  • 编排格式

    { Formatting } , tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách
  • 编条

    { wattle } , yếm thịt (ở dưới cổ gà tây), râu cá, cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở), phên, liếp, (thực vật học) cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top