Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

编成团

{regiment } , (quân sự) trung đoàn, đoàn, lũ, bầy, (quân sự) tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 编成小说

    { novelize } , viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
  • 编成歌剧

    { operatize } , viết thành opêra; phổ thành opêra
  • 编成法典

    { codify } , lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá
  • 编成班

    { squad } , (quân sự) tổ, đội, kíp (thợ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao
  • 编成辫

    { braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...),...
  • 编排

    { weave } , kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi...
  • 编排格式

    { Formatting } , tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách
  • 编条

    { wattle } , yếm thịt (ở dưới cổ gà tây), râu cá, cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở), phên, liếp, (thực vật học) cây...
  • 编校

    { edit } , thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về), làm chủ bút (ở một tờ...
  • 编法

    { weave } , kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi...
  • 编目人

    { cataloguer } , người liệt kê, người lập mục lục
  • 编目录

    { catalog } , Cách viết khác : catalogue
  • 编码

    { coded } , mã hoá { coding } , (Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)
  • 编码器

    { coder } , người làm công tác mật mã
  • 编程

    { programming } , chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch, automatic p. chương trình hoá tự động, computer p. lập chương trình...
  • 编管弦乐曲

    { orchestrate } , (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc
  • 编索引的人

    { indexer } , người lập mục lục
  • 编纂

    { compilation } , sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập { compile } , biên soạn, sưu tập...
  • 编组

    { regimentation } , (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn
  • 编织

    Mục lục 1 {contexture } , sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top