Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

编织

Mục lục

{contexture } , sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)


{knit } , đan (len, sợi...), ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...), ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ, cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán), mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...), kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc, kết thúc (cuộc tranh luận...)


{mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp nhau (bánh xe răng...)


{pleach } , bện lại, tết lại với nhau


{twist } , sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy (quả bóng), sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván), điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm), những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng), (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, lách, đi vòng vèo, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc


{weave } , kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, (quân sự), (hàng không) bay tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 编织品

    { knitting } , việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
  • 编织机器

    { knitter } , may đan (len, sợi); máy dệt kim, người đan (len, sợi)
  • 编织法

    { knitting } , việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
  • 编织物

    { basketwork } , nghề đan rổ rá, rổ rá { knitting } , việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
  • 编织者

    { knitter } , may đan (len, sợi); máy dệt kim, người đan (len, sợi) { weaver } , người dệt vải, thợ dệt
  • 编结工艺

    { knotwork } , (kiến trúc) hình trang trí dây bện, đồ ren tua bằng chỉ bện
  • 编者

    { editor } , người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
  • 编者按

    { leaderette } , bài xã luận ngắn
  • 编译

    { compile } , biên soạn, sưu tập tài liệu { compiling } , (Tech) biên dịch
  • 编辑

    Mục lục 1 {compilation } , sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập 2 {compile } , biên soạn,...
  • 编辑主任

    { managing editor } , chủ bút
  • 编辑器

    { editor } , người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
  • 编辑物

    { compilation } , sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
  • 编辑的

    { editorial } , (thuộc) công tác thu thập và xuất bản, (thuộc) chủ bút (báo...), bài xã luận (của một tờ báo...)
  • 编辑的地位

    { editorship } , công tác thu thập và xuất bản, nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
  • 编辑者

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) { compiler } , người...
  • 编辑部

    { copy desk } , bàn nơi các bản thảo được biên tập và chuẩn bị đem in
  • 编选集

    { anthologize } , soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)), xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca))
  • 编造

    { concoct } , pha, chế, (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự...
  • 编造的

    { fictional } , hư cấu, tưởng tượng { fictitious } , hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top