Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

编辑

Mục lục

{compilation } , sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập


{compile } , biên soạn, sưu tập tài liệu


{edit } , thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về), làm chủ bút (ở một tờ báo...)


{editor } , người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)


{redact } , soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn)


{redaction } , sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn), bài viết


{staffer } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 编辑主任

    { managing editor } , chủ bút
  • 编辑器

    { editor } , người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
  • 编辑物

    { compilation } , sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
  • 编辑的

    { editorial } , (thuộc) công tác thu thập và xuất bản, (thuộc) chủ bút (báo...), bài xã luận (của một tờ báo...)
  • 编辑的地位

    { editorship } , công tác thu thập và xuất bản, nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
  • 编辑者

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) { compiler } , người...
  • 编辑部

    { copy desk } , bàn nơi các bản thảo được biên tập và chuẩn bị đem in
  • 编选集

    { anthologize } , soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)), xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca))
  • 编造

    { concoct } , pha, chế, (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự...
  • 编造的

    { fictional } , hư cấu, tưởng tượng { fictitious } , hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả
  • 编页码

    { folio } , (ngành in) khổ hai, số tờ (sách in), (kế toán) trang sổ, Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
  • 编预算

    { budget } , ngân sách, ngân quỹ, túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
  • 编饰

    { twine } , sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt, (số nhiều) khúc uốn quanh,...
  • { marge } , (thơ ca) mép, bờ, lề, (thực vật học) macgarin ((cũng) margarine)
  • 缘故

    { sake } , mục đích, lợi ích
  • 缘膜

    { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
  • Mục lục 1 {begird } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh 2 {ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng...
  • 缚上

    { Attach } , gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...),...
  • 缚住

    { cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 缚带

    { ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, (y học) chỉ buộc, dây buộc, (ngành in) chữ ghép; gạch nối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top