Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

编辑的

{editorial } , (thuộc) công tác thu thập và xuất bản, (thuộc) chủ bút (báo...), bài xã luận (của một tờ báo...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 编辑的地位

    { editorship } , công tác thu thập và xuất bản, nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
  • 编辑者

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) { compiler } , người...
  • 编辑部

    { copy desk } , bàn nơi các bản thảo được biên tập và chuẩn bị đem in
  • 编选集

    { anthologize } , soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)), xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca))
  • 编造

    { concoct } , pha, chế, (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự...
  • 编造的

    { fictional } , hư cấu, tưởng tượng { fictitious } , hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả
  • 编页码

    { folio } , (ngành in) khổ hai, số tờ (sách in), (kế toán) trang sổ, Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
  • 编预算

    { budget } , ngân sách, ngân quỹ, túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
  • 编饰

    { twine } , sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt, (số nhiều) khúc uốn quanh,...
  • { marge } , (thơ ca) mép, bờ, lề, (thực vật học) macgarin ((cũng) margarine)
  • 缘故

    { sake } , mục đích, lợi ích
  • 缘膜

    { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
  • Mục lục 1 {begird } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh 2 {ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng...
  • 缚上

    { Attach } , gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...),...
  • 缚住

    { cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 缚带

    { ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, (y học) chỉ buộc, dây buộc, (ngành in) chữ ghép; gạch nối...
  • 缚紧

    { frap } , (hàng hải) buộc chặt
  • 缚者

    { binder } , người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời...
  • Mục lục 1 {raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn 2 {sew } /soud/, sewn /soun/, may khâu, đóng (trang sách), khâu lại, (từ...
  • 缝上袖子

    { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top