Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

编辑部

{copy desk } , bàn nơi các bản thảo được biên tập và chuẩn bị đem in



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 编选集

    { anthologize } , soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)), xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca))
  • 编造

    { concoct } , pha, chế, (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự...
  • 编造的

    { fictional } , hư cấu, tưởng tượng { fictitious } , hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả
  • 编页码

    { folio } , (ngành in) khổ hai, số tờ (sách in), (kế toán) trang sổ, Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
  • 编预算

    { budget } , ngân sách, ngân quỹ, túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
  • 编饰

    { twine } , sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt, (số nhiều) khúc uốn quanh,...
  • { marge } , (thơ ca) mép, bờ, lề, (thực vật học) macgarin ((cũng) margarine)
  • 缘故

    { sake } , mục đích, lợi ích
  • 缘膜

    { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
  • Mục lục 1 {begird } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh 2 {ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng...
  • 缚上

    { Attach } , gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...),...
  • 缚住

    { cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 缚带

    { ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, (y học) chỉ buộc, dây buộc, (ngành in) chữ ghép; gạch nối...
  • 缚紧

    { frap } , (hàng hải) buộc chặt
  • 缚者

    { binder } , người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời...
  • Mục lục 1 {raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn 2 {sew } /soud/, sewn /soun/, may khâu, đóng (trang sách), khâu lại, (từ...
  • 缝上袖子

    { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
  • 缝以补裆

    { gore } , máu đông, (thơ ca) máu, húc (bằng sừng), đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy,...
  • 缝制

    { tailor } , thợ may, người tốt vì lụa, cưỡi ngựa kém, may, làm nghề thợ may
  • 缝口

    { commissure } , chỗ nối, (y học) mép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top