Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缝合

Mục lục

{oversew } , may nối vắt


{seam } , đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt), (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại


{sew } /soud/, sewn /soun/, may khâu, đóng (trang sách), khâu lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền, (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài, say, (từ lóng) làm cho ai mệt lử


{stitch } , mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt như chuột lột, khâu, may, vá


{suture } , (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp, (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương), (y học) khâu (vết thương, vết mổ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缝合处

    { suture } , (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp, (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương),...
  • 缝合岩面

    { stylolite } , cột đá nhỏ có đường rãnh dọc
  • 缝合用的线

    { suture } , (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp, (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương),...
  • 缝合线

    { seam } , đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương,...
  • 缝合线的

    { sutural } , (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết...
  • 缝合面

    { stylolite } , cột đá nhỏ có đường rãnh dọc
  • 缝工的

    { sartorial } , (thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc, (thuộc) quần áo đàn ông
  • 缝摺

    { tuck } , nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo, gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho...
  • 缝纫

    Mục lục 1 {needle } , cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn,...
  • 缝纫女工

    { needlewoman } , người đàn bà làm nghề vá may
  • 缝缀

    { stitching } , đường khâu, mũi khâu
  • 缝补台

    { darner } , người mạng, kim mạng
  • 缝补的

    { patchy } , vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 缝补的人

    { darner } , người mạng, kim mạng
  • 缝补针

    { darner } , người mạng, kim mạng
  • 缝被子

    { quilt } , mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài...
  • 缝边

    { fellah } , người nông dân Ai,cập { hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng...
  • 缝边器

    { feller } , người đốn, người hạ (cây), người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), (từ lóng) gã, thằng...
  • 缝际

    { raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn
  • 缝隙

    { aperture } , lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở { crack } , (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top