Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缠线管

{bobbin } , ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缠结

    { entwist } , vặn xoắn { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn,...
  • 缠结的

    { intricate } , rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu { tangly } , rối, rối rắm, rắc rối
  • 缠绕

    Mục lục 1 {convolve } , quấn lại 2 {enlace } , ôm ghì, ôm chặt, quấn bện 3 {enwind } , cuộn tròn, xung quanh 4 {intertwine } , quấn...
  • 缠绕机

    { twister } , người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy,...
  • 缠绕植物

    { twiner } , (kỹ thuật) máy xe sợi, cây quấn
  • 缠绕物

    { entanglement } , sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng...
  • 缠绕的

    { voluble } , liến thoắng, lém; lưu loát, (thực vật học) quấn (cây leo)
  • 缠绕的绑法

    { whipping } , trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
  • 缠绕者

    { twister } , người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy,...
  • 缠裹

    { swathe } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, băng, quần băng; quần tã lót
  • 缢断形成

    { abstriction } , (thực vật) sự tách rụng bào tử
  • { tassel } , quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...), dải làm dấu (khi đọc sách), (thực vật học) cờ (cụm hoa đực...
  • { crinkle } , nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh, làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc,...
  • 缩写

    { abbreviate } , tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...), (toán học) ước lược, rút gọn, tương đối ngắn { abbreviation...
  • 缩写字

    { acronym } , từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)
  • 缩写式

    { contraction } , sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ), sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại, (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự...
  • 缩写者

    { abbreviator } , người tóm tắt
  • 缩减

    { curtail } , cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi { curtailment } , sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn, sự...
  • 缩减者

    { reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
  • 缩回

    { retract } , rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top