Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缩略

{skeletonize } , làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra, nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缩略的

    { tabloid } , viên thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt), thu gọn, vắn vắt
  • 缩着

    { crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để...
  • 缩瞳症

    { miosis } , Cách viết khác : myosis { myosis } , (y học) tật thu hẹp đồng tử
  • 缩短

    Mục lục 1 {abbreviate } , tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...), (toán học) ước lược, rút gọn, tương đối...
  • 缩短了的

    { truncate } , chặt cụt, cắt cụt, (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)/\'trʌɳkeitid/, cụt { truncated } , chặt cụt,...
  • 缩短的

    { abbreviated } , tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại, ngắn cũn cỡn (quần áo...)
  • 缩窄

    { coarctation } , sự ép (kết, bám) chặt, sự hẹp
  • 缩紧

    { crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng
  • 缩结

    { sheepshank } , cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
  • 缩聚作用

    { polycondensation } , (kỹ thuật) sự đa trùng ngưng
  • 缩进

    { indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một...
  • 缪斯

    { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm...
  • 缫丝

    { filature } , sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi
  • 缭绕

    { wreathe } , đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vấn quanh, quấn chặt, cuộn lại...
  • 缰绳

    { halter } , dây thòng lọng, sự chết treo, ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...), treo cổ (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 缴什一税

    { tithe } , thuế thập phân, một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo, đánh thuế thập phân, nộp thuế thập...
  • 缴械

    { unarm } , tước khí giới (người nào)
  • { urn } , cái lư; cái vạc, bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng, bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng...
  • 缸鱼

    { nautilus } , (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc
  • { Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top