Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缪斯

{muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缫丝

    { filature } , sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi
  • 缭绕

    { wreathe } , đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vấn quanh, quấn chặt, cuộn lại...
  • 缰绳

    { halter } , dây thòng lọng, sự chết treo, ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...), treo cổ (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 缴什一税

    { tithe } , thuế thập phân, một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo, đánh thuế thập phân, nộp thuế thập...
  • 缴械

    { unarm } , tước khí giới (người nào)
  • { urn } , cái lư; cái vạc, bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng, bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng...
  • 缸鱼

    { nautilus } , (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc
  • { Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm
  • 缺下去

    { decrescent } , giảm bớt, xuống dần
  • 缺乏

    Mục lục 1 {bankruptcy } , sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...) 2 {dearth } , sự thiếu, sự khan...
  • 缺乏兴趣的

    { apathetic } , không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững
  • 缺乏勇气的

    { weak -spirited } , mềm yếu, thiếu can đảm
  • 缺乏地

    { penuriously } , túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc)
  • 缺乏声调的

    { toneless } , không có giọng, không có màu sắc, không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu
  • 缺乏感情的

    { apathetic } , không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững
  • 缺乏欢乐的

    { cheerless } , buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)
  • 缺乏理性的

    { unreason } , sự vô lý, sự điên rồ
  • 缺乏的

    Mục lục 1 {absent } , vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, vắng mặt, đi vắng, nghỉ 2 {bankrupt } , người vỡ nợ, người phá...
  • 缺乏着

    { sparely } , thanh đạm, gầy gò
  • 缺乏食物的

    { foodless } , không có đồ ăn, nhịn ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top