Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缺乏地

{penuriously } , túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缺乏声调的

    { toneless } , không có giọng, không có màu sắc, không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu
  • 缺乏感情的

    { apathetic } , không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững
  • 缺乏欢乐的

    { cheerless } , buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)
  • 缺乏理性的

    { unreason } , sự vô lý, sự điên rồ
  • 缺乏的

    Mục lục 1 {absent } , vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, vắng mặt, đi vắng, nghỉ 2 {bankrupt } , người vỡ nợ, người phá...
  • 缺乏着

    { sparely } , thanh đạm, gầy gò
  • 缺乏食物的

    { foodless } , không có đồ ăn, nhịn ăn
  • 缺人手的

    { light -handed } , nhanh tay; khéo tay, khéo léo (trong cách xử sự), thiếu nhân công
  • 缺刻状的

    { eroded } , bị xói mòn, bị ăn mòn
  • 缺口

    Mục lục 1 {gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng...
  • 缺少

    Mục lục 1 {absence } , sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không...
  • 缺少公民心

    { incivism } , sự thiếu ý thức công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc
  • 缺少养分的

    { innutritious } , thiếu chất bổ, không bổ
  • 缺少的

    { missing } , vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc, the missing (quân sự) những người mất tích
  • 缺少自信

    { self -doubt } , sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình
  • 缺少量

    { wantage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
  • 缺少风味的

    { savourless } , nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị
  • 缺席

    { absence } , sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không có, sự điểm...
  • 缺席的

    { absent } , vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, vắng mặt, đi vắng, nghỉ
  • 缺席者

    { absentee } , người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất { defaulter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top