Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缺口

Mục lục

{gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ hở, (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay), sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...), lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót


{jag } , bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn, cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)


{nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...), đoán trúng (sự thật), gieo (súc sắc) trúng số to, (từ lóng) ăn cắp, xoáy, (nick in) chặn ngang (chạy đua), (nick with) giao phối (động vật)


{separation } , sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缺少

    Mục lục 1 {absence } , sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không...
  • 缺少公民心

    { incivism } , sự thiếu ý thức công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc
  • 缺少养分的

    { innutritious } , thiếu chất bổ, không bổ
  • 缺少的

    { missing } , vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc, the missing (quân sự) những người mất tích
  • 缺少自信

    { self -doubt } , sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình
  • 缺少量

    { wantage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
  • 缺少风味的

    { savourless } , nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị
  • 缺席

    { absence } , sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không có, sự điểm...
  • 缺席的

    { absent } , vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, vắng mặt, đi vắng, nghỉ
  • 缺席者

    { absentee } , người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất { defaulter...
  • 缺德的

    { villainous } , côn đồ, hung ác, đê hèn, xấu xa, (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu { virtueless } , không đạo đức,...
  • 缺氧生活

    { anaerobiosis } , (sinh học) đời sống kỵ khí
  • 缺氧症

    { anoxia } , (y học) sự thiếu oxy huyết
  • 缺水的

    { unwatered } , không có nước (miền, vùng), không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...), không pha nước...
  • 缺点

    Mục lục 1 {black mark } , vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự) 2 {blemish } , tật; nhược điểm, thiếu sót, vết...
  • 缺血

    { ischemia } , (y học) chứng thiếu máu cục bộ
  • 缺量

    { ullage } , sự thau, sự đổ, sự vét, sự vơi, (từ lóng) cặn, thau, tháo bớt, vét đổ, đổ thêm để bù chỗ vơi đi, xác...
  • 缺陷

    Mục lục 1 {bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ...
  • 缺顶

    { lacunarity } , tính có lỗ hổng
  • 缺齿的

    { edentulous } , không có răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top