Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缺德的

{villainous } , côn đồ, hung ác, đê hèn, xấu xa, (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu


{virtueless } , không đạo đức, tội lỗi, trụy lạc, trác táng, không có tác dụng, không có hiệu lực


{wicked } , xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú), độc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缺氧生活

    { anaerobiosis } , (sinh học) đời sống kỵ khí
  • 缺氧症

    { anoxia } , (y học) sự thiếu oxy huyết
  • 缺水的

    { unwatered } , không có nước (miền, vùng), không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...), không pha nước...
  • 缺点

    Mục lục 1 {black mark } , vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự) 2 {blemish } , tật; nhược điểm, thiếu sót, vết...
  • 缺血

    { ischemia } , (y học) chứng thiếu máu cục bộ
  • 缺量

    { ullage } , sự thau, sự đổ, sự vét, sự vơi, (từ lóng) cặn, thau, tháo bớt, vét đổ, đổ thêm để bù chỗ vơi đi, xác...
  • 缺陷

    Mục lục 1 {bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ...
  • 缺顶

    { lacunarity } , tính có lỗ hổng
  • 缺齿的

    { edentulous } , không có răng
  • 罂粟

    { poppy } , (thực vật học) cây thuốc phiện
  • 罂粟的

    { papaverous } , (như) papaveraceous, như cây thuốc phiện
  • 罂粟科的

    { papaveraceous } , (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện ((cũng) papaverous)
  • Mục lục 1 {canister } , hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...), (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh 2 {crock } , bình...
  • 罐头

    { can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,...
  • 罐头商

    { tinner } , công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp
  • 罐头工厂

    { cannery } , nhà máy đồ hộp
  • 罐头的

    { potted } , mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách ) { tinned } , tráng thiếc, đóng hộp
  • 罐装的

    { canned } , được đóng hộp, được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ
  • Mục lục 1 {meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng 2 {net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng...
  • 网丝

    { mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top