Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng


{net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan (lưới, võng...), đánh lưới, đan lưới, được lãi thực (là bao nhiêu), thực


{netting } , lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn


{toil } , công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc


{web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học) màng da (ở chân vịt...), (kiến trúc) thân (thanh rầm), (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray), một mớ chuyện dối trá, cuộc đời; số phận con người



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 网丝

    { mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp...
  • 网件

    { netware } , Một hệ điều hành mạng do hãng Novell chế tạo để dùng cho các mạng cục bộ NetWare thích ứng với 90 loại card...
  • 网关

    { gateway } , cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 网关守护神

    { GATED } , thuộc cổng, cửa, cửa van
  • 网区

    { net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • 网孔

    { mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp...
  • 网杓

    { skimmer } , người gạn kem (trong sữa), người đọc lướt một quyển sách, thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt, thuyền...
  • 网板

    { halftone } , ảnh bán sắc
  • 网格

    { reseau } , mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo
  • 网格状的

    { latticed } , thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo
  • 网状

    { reticulation } , hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới
  • 网状中柱

    { dictyostele } , (sinh học) trung trụ (mạng) lưới
  • 网状伪足

    { reticulopodia } , chân lưới
  • 网状物

    Mục lục 1 {mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm...
  • 网状的

    Mục lục 1 {meshy } , có mắt lưới, có mạng lưới 2 {reticular } , dạng lưới; thuộc lưới, phức tạp 3 {reticulate } , hình mắc...
  • 网状组织

    { meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng { reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới,...
  • 网状细胞

    { reticulocyte } , (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới
  • 网状菌素

    { reticulin } , (sinh vật học) chất lưới
  • 网状质

    { reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới, mô lưới
  • 网状饰物

    { fret } , phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự bực dọc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top