Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

网件

{netware } , Một hệ điều hành mạng do hãng Novell chế tạo để dùng cho các mạng cục bộ NetWare thích ứng với 90 loại card giao diện mạng, 30 cấu trúc mạng, một số giao thức truyền thống Các phiên bản đều có thể dùng cho máy tính tương thích với IBM PC và Macintosh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 网关

    { gateway } , cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 网关守护神

    { GATED } , thuộc cổng, cửa, cửa van
  • 网区

    { net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • 网孔

    { mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp...
  • 网杓

    { skimmer } , người gạn kem (trong sữa), người đọc lướt một quyển sách, thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt, thuyền...
  • 网板

    { halftone } , ảnh bán sắc
  • 网格

    { reseau } , mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo
  • 网格状的

    { latticed } , thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo
  • 网状

    { reticulation } , hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới
  • 网状中柱

    { dictyostele } , (sinh học) trung trụ (mạng) lưới
  • 网状伪足

    { reticulopodia } , chân lưới
  • 网状物

    Mục lục 1 {mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm...
  • 网状的

    Mục lục 1 {meshy } , có mắt lưới, có mạng lưới 2 {reticular } , dạng lưới; thuộc lưới, phức tạp 3 {reticulate } , hình mắc...
  • 网状组织

    { meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng { reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới,...
  • 网状细胞

    { reticulocyte } , (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới
  • 网状菌素

    { reticulin } , (sinh vật học) chất lưới
  • 网状质

    { reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới, mô lưới
  • 网状饰物

    { fret } , phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự bực dọc,...
  • 网状骨片

    { desma } , (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết
  • 网状骨质的

    { cancellous } , (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top