Xem thêm các từ khác
-
网格
{ reseau } , mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo -
网格状的
{ latticed } , thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo -
网状
{ reticulation } , hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới -
网状中柱
{ dictyostele } , (sinh học) trung trụ (mạng) lưới -
网状伪足
{ reticulopodia } , chân lưới -
网状物
Mục lục 1 {mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm... -
网状的
Mục lục 1 {meshy } , có mắt lưới, có mạng lưới 2 {reticular } , dạng lưới; thuộc lưới, phức tạp 3 {reticulate } , hình mắc... -
网状组织
{ meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng { reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới,... -
网状细胞
{ reticulocyte } , (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới -
网状菌素
{ reticulin } , (sinh vật học) chất lưới -
网状质
{ reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới, mô lưới -
网状饰物
{ fret } , phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự bực dọc,... -
网状骨片
{ desma } , (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết -
网状骨质的
{ cancellous } , (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate) -
网球
{ tennis } , (thể dục,thể thao) quần vợt -
网的
{ retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện) -
网眼
{ mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp... -
网眼状空隙
{ areola } /æ\'riəli:/, (sinh vật học), núm, quầng -
网硬蛋白
{ reticulin } , (sinh vật học) chất lưới -
网线
{ reticle } , đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.