- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
罗网
{ net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,... -
罗马
{ Rome } , thành La mã, đế quốc La mã, nhà thờ La mã, sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì... -
罗马万神殿
{ pantheon } , đền thờ bách thần, các vị thần (của một dân tộc), lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân -
罗马人
{ roman } , (thuộc) La mã, (thuộc) nhà thờ La mã, (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh, công dân La mã, người La mã; lính... -
罗马人的
{ roman } , (thuộc) La mã, (thuộc) nhà thờ La mã, (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh, công dân La mã, người La mã; lính... -
罗马尼亚的
{ rumanian } , (thuộc) Ru,ma,ni, người Ru,ma,ni, tiếng Ru,ma,ni -
罗马式的
{ romanesque } , (thuộc) kiểu rôman (phong cách (KTRúC) thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường... -
罗马教廷
{ Vatican } , toà thánh, Va,ti,can -
罗马教皇
{ Holy Father } , Đức giáo hoàng { pontiff } , giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff), giáo chủ; giám mục { pope } , giáo hoàng, giáo trưởng,... -
罗马教皇的
{ papal } , (thuộc) giáo hoàng { pontifical } , (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục, làm ra vẻ không lầm lẫn;... -
罗马法学者
{ romanist } , nhà La mã học, thuộc romanist (danh từ) -
罗马的
{ roman } , (thuộc) La mã, (thuộc) nhà thờ La mã, (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh, công dân La mã, người La mã; lính... -
罗马的将军
{ Caesar } , danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian -
罗马皇帝
{ imperator } , Impêrato, thống soái, Hoàng đế -
罚款
{ amerce } , bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt { amercement } , sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt,... -
罚球
{ penalty kick } , cú đá phạt đền (trong bóng đá) -
罚球区
{ penalty area } , khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa -
罚落地狱的
{ damnatory } , khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày -
罚金
Mục lục 1 {amercement } , sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt 2 {fine } , tốt, nguyên chất... -
罚钱
{ amerce } , bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.