Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

罚款

{amerce } , bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt


{amercement } , sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt


{fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ (văn), có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi; chính xác, cao thượng, cao quý, (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức, người tốt vì lụa, ông lớn, bà lớn, hay, khéo, trời đẹp, dù mưa hay nắng, (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi, lọc (bia) cho trong, (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trong ra (nước...), trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, tiền phạt, tiền chồng nhà (của người mới thuê), bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà (người thuê nhà), in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罚球

    { penalty kick } , cú đá phạt đền (trong bóng đá)
  • 罚球区

    { penalty area } , khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa
  • 罚落地狱的

    { damnatory } , khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày
  • 罚金

    Mục lục 1 {amercement } , sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt 2 {fine } , tốt, nguyên chất...
  • 罚钱

    { amerce } , bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt
  • 罢工

    động từ Bãi công (nghỉ không làm việc để đấu tranh). 罢一天工: :Bãi nhất thiên công(bãi công một ngày) .
  • 罢工条款

    điều khoản bãi công
  • 罢工的

    { striking } , nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
  • 罢工者

    { striker } , người phụ thợ rèn, búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ), cái bật lửa, người bãi công, người đình công, (từ...
  • 罢工附加费

    phụ phí bãi công
  • 罢工风险条款

    điều khoản ảnh hưởng do bãi công
  • 罢战

    động từ Bãi chiến (thôi không đánh nhau nữa).
  • 罢课

    Động từ Bãi khóa (nghỉ học hoặc nghỉ dạy để phản đối).
  • 罩上

    { hood } , mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học),...
  • 罩以面纱

    { veiling } , sự che, sự phủ, mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt), sự che giấu
  • 罩住

    { mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại...
  • 罩入雾中

    { befog } , phủ sương mù, làm mờ
  • 罩子

    { mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại...
  • 罩巾

    { frontal } , (thuộc) trán, đằng trước mặt, cái che mặt trước bàn thờ, mặt trước (nhà)
  • 罩服

    { crawler } , (động vật học) loài bò sát, người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê, vận động viên bơi crôn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top