Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

罩袍

{frock } , áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), áo dài (đàn bà), áo choàng (của lính)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { peccancy } , lỗi lầm, tội lỗi, tính có thể mắc lỗi lầm { sin } , tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm...
  • 罪人

    Mục lục 1 {malefactor } , người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà 2 {sinker } , người làm chìm, người đánh chìm, người...
  • 罪名

    { accusation } , sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng
  • 罪地

    { guiltily } , với vẻ có lỗi
  • 罪孽深重地

    { sinfully } , sai trái; đầy tội lỗi; ác độc
  • 罪孽深重的

    { sinful } , có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi
  • 罪孽重大的

    { piacular } , để chuộc tội
  • 罪恶

    Mục lục 1 {crime } , tội ác, tội lỗi, (quân sự) sự vi phạm qui chế, (quân sự) buộc tội, xử phạt 2 {darkness } , bóng tối,...
  • 罪恶之都

    { gomorrah } , nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh))
  • 罪恶的

    { godforsaken } , (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)
  • 罪深的

    { unrighteous } , không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính; không lưng thiện, ác (người)
  • 罪犯

    Mục lục 1 {convict } , người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội...
  • 罪的

    { criminal } , có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
  • 罪的宣告

    { condemnation } , sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để...
  • 罪的自觉

    { guiltiness } , sự có tội, sự phạm tội
  • 罪行

    Mục lục 1 {crime } , tội ác, tội lỗi, (quân sự) sự vi phạm qui chế, (quân sự) buộc tội, xử phạt 2 {guilt } , điều sai...
  • 罪过

    Mục lục 1 {error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi...
  • 置…于险境

    { peril } , sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều, đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm
  • 置之不问

    { pretermit } , bỏ, bỏ qua, bỏ sót, bỏ bê, sao lãng, tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng
  • 置于城堡中

    { castle } , thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top