Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

罪犯

Mục lục

{convict } , người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)


{criminal } , có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm


{culprit } , kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo


{offender } , người phạm tội, người phạm lỗi, người xúc phạm, người làm mất lòng


{outlaw } , người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ, đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罪的

    { criminal } , có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
  • 罪的宣告

    { condemnation } , sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để...
  • 罪的自觉

    { guiltiness } , sự có tội, sự phạm tội
  • 罪行

    Mục lục 1 {crime } , tội ác, tội lỗi, (quân sự) sự vi phạm qui chế, (quân sự) buộc tội, xử phạt 2 {guilt } , điều sai...
  • 罪过

    Mục lục 1 {error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi...
  • 置…于险境

    { peril } , sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều, đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm
  • 置之不问

    { pretermit } , bỏ, bỏ qua, bỏ sót, bỏ bê, sao lãng, tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng
  • 置于城堡中

    { castle } , thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không...
  • 置于岛上

    { enisle } , biến thành đảo, để ở đảo, cô lập
  • 置于狗舍

    { kennel } , cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn, ở trong cũi (chó), chui vào cũi (chó)
  • 置换

    { metathesis } , (hoá học), (ngôn ngữ học) hiện tượng đổi chỗ { permute } , đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)
  • 置换器

    { replacer } , sản phẩm thay thế; thế phẩm
  • 置放者

    { putter } , người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự...
  • 置闰

    { intercalate } , xen vào giữa, thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch { intercalation } , sự xen vào giữa, cái xen vào
  • 署名

    { affix } , sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng...
  • 署名的

    { onymous } , có tên, hữu danh
  • 署名空白纸

    { carte blanche } , sự được toàn quyền hành động
  • 罷免

    danh từ Bãi miễn (phế bỏ chức vụ). 罢免权: :quyền bãi miễn.
  • 罷學

    động từ Bãi học (học sinh nghỉ học để phản đối).
  • 罷市

    động từ Bãi thị (thôi không họp chợ nữa,để phản đối).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top