- Từ điển Trung - Việt
罪过
{error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng
{offence } , sự phạm tội; tội, lỗi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại
{peccancy } , lỗi lầm, tội lỗi, tính có thể mắc lỗi lầm
{trespass } , sự xâm phạm, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp, sự lạm dụng, xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép, xúc phạm, (pháp lý) vi phạm; phạm pháp, lạm dụng, cấm vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
置…于险境
{ peril } , sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều, đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm -
置之不问
{ pretermit } , bỏ, bỏ qua, bỏ sót, bỏ bê, sao lãng, tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng -
置于城堡中
{ castle } , thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không... -
置于岛上
{ enisle } , biến thành đảo, để ở đảo, cô lập -
置于狗舍
{ kennel } , cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn, ở trong cũi (chó), chui vào cũi (chó) -
置换
{ metathesis } , (hoá học), (ngôn ngữ học) hiện tượng đổi chỗ { permute } , đổi trật tự (vị trí của, hoán vị) -
置换器
{ replacer } , sản phẩm thay thế; thế phẩm -
置放者
{ putter } , người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự... -
置闰
{ intercalate } , xen vào giữa, thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch { intercalation } , sự xen vào giữa, cái xen vào -
署名
{ affix } , sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng... -
署名的
{ onymous } , có tên, hữu danh -
署名空白纸
{ carte blanche } , sự được toàn quyền hành động -
罷免
danh từ Bãi miễn (phế bỏ chức vụ). 罢免权: :quyền bãi miễn. -
罷學
động từ Bãi học (học sinh nghỉ học để phản đối). -
罷市
động từ Bãi thị (thôi không họp chợ nữa,để phản đối). -
罷職
động từ Bãi chức (cách chức). -
罹病率
{ morbidity } , (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật -
羁绊
{ fetter } , cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa),... -
羊
{ mutton } , thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như... -
羊乳干酪
{ roquefort } , phó mát rôcơfo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.