Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

置闰

{intercalate } , xen vào giữa, thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch


{intercalation } , sự xen vào giữa, cái xen vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 署名

    { affix } , sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng...
  • 署名的

    { onymous } , có tên, hữu danh
  • 署名空白纸

    { carte blanche } , sự được toàn quyền hành động
  • 罷免

    danh từ Bãi miễn (phế bỏ chức vụ). 罢免权: :quyền bãi miễn.
  • 罷學

    động từ Bãi học (học sinh nghỉ học để phản đối).
  • 罷市

    động từ Bãi thị (thôi không họp chợ nữa,để phản đối).
  • 罷職

    động từ Bãi chức (cách chức).
  • 罹病率

    { morbidity } , (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật
  • 羁绊

    { fetter } , cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • { mutton } , thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như...
  • 羊乳干酪

    { roquefort } , phó mát rôcơfo
  • 羊叫声

    { baa } , tiếng be be (cừu), kêu be be (cừu)
  • 羊栏

    { fold } , bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người...
  • 羊毛

    Mục lục 1 {abb } , (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải) 2 {fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù...
  • 羊毛似的

    { fleecy } , xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc)
  • 羊毛制的

    { woollen } , bằng len, (thuộc) len dạ, hàng len { woolly } , có len, có lông len, giống len, quăn tít, xoắn, (thực vật học) có...
  • 羊毛商

    { stapler } , người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
  • 羊毛状之物

    { fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu), cụm xốp nhẹ,...
  • 羊毛状的

    { lanate } , có len; có lông len
  • 羊毛脂

    { lanolin } , lanolin mỡ lông cừu { lanoline } , lanolin, mỡ lông cừu { yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top