Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

羁绊

{fetter } , cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa), trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc


{solder } , hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn, hàn lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { mutton } , thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như...
  • 羊乳干酪

    { roquefort } , phó mát rôcơfo
  • 羊叫声

    { baa } , tiếng be be (cừu), kêu be be (cừu)
  • 羊栏

    { fold } , bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người...
  • 羊毛

    Mục lục 1 {abb } , (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải) 2 {fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù...
  • 羊毛似的

    { fleecy } , xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc)
  • 羊毛制的

    { woollen } , bằng len, (thuộc) len dạ, hàng len { woolly } , có len, có lông len, giống len, quăn tít, xoắn, (thực vật học) có...
  • 羊毛商

    { stapler } , người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
  • 羊毛状之物

    { fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu), cụm xốp nhẹ,...
  • 羊毛状的

    { lanate } , có len; có lông len
  • 羊毛脂

    { lanolin } , lanolin mỡ lông cừu { lanoline } , lanolin, mỡ lông cừu { yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk
  • 羊毛袋

    { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
  • 羊水诊断

    { amniocentesis } , sự chọc ối
  • 羊的

    { ovine } , (thuộc) cừu; như cừu
  • 羊的一岁

    { shear } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 羊的一种

    { caracul } , cừu caracun, da lông cừu caracun
  • 羊的小腿

    { sheepshank } , cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
  • 羊的鸣声

    { bleat } , tiếng be be (của cừu, bê, dê), kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn
  • 羊皮

    { sheepskin } , da cừu (để đóng sách...), quần áo (bằng) da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)...
  • 羊皮商

    { fellmonger } , người buôn bán da lông thú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top