Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

羊栏

{fold } , bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại


{pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, viết, sáng tác, chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...), trại đồn điền (ở quần đảo Ăng,ti), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary, (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che), ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây, con thiên nga cái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羊毛

    Mục lục 1 {abb } , (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải) 2 {fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù...
  • 羊毛似的

    { fleecy } , xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc)
  • 羊毛制的

    { woollen } , bằng len, (thuộc) len dạ, hàng len { woolly } , có len, có lông len, giống len, quăn tít, xoắn, (thực vật học) có...
  • 羊毛商

    { stapler } , người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
  • 羊毛状之物

    { fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu), cụm xốp nhẹ,...
  • 羊毛状的

    { lanate } , có len; có lông len
  • 羊毛脂

    { lanolin } , lanolin mỡ lông cừu { lanoline } , lanolin, mỡ lông cừu { yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk
  • 羊毛袋

    { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
  • 羊水诊断

    { amniocentesis } , sự chọc ối
  • 羊的

    { ovine } , (thuộc) cừu; như cừu
  • 羊的一岁

    { shear } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 羊的一种

    { caracul } , cừu caracun, da lông cừu caracun
  • 羊的小腿

    { sheepshank } , cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
  • 羊的鸣声

    { bleat } , tiếng be be (của cừu, bê, dê), kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn
  • 羊皮

    { sheepskin } , da cừu (để đóng sách...), quần áo (bằng) da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)...
  • 羊皮商

    { fellmonger } , người buôn bán da lông thú
  • 羊皮纸

    { lambskin } , da cừu non { membrane } , màng { parchment } , giấy da, bản viết trên giấy da, vật tựa da khô
  • 羊肉

    { hotpot } , thịt hầm với khoai tây { mutton } , thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông...
  • 羊肉味的

    { muttony } , có mùi vị thịt cừu
  • 羊脂

    { suet } , mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top